俻
Tra từ bắt đầu bởi | |||
俻 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: bèi (bei4)
- Phiên âm Hán-Việt: bị
- Chữ Hangul: 기
Tiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa俻
- Chuẩn bị
- Cung cấp, trang bị
- Sắp xếp vào trật tự,
- Hoàn thiện
Danh từ
sửa俻
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
俻 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓḭʔ˨˩ | ɓḭ˨˨ | ɓi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˨˨ | ɓḭ˨˨ |