Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.əld/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

child (số nhiều children)

  1. Đứa , đứa trẻ.
  2. Đứa con.
  3. (Nghĩa bóng) Kết quả, hậu quả, sản phẩm.
    sin is often the child of idleness — tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
  4. Người lớn tính như trẻ con.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa