child
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑɪ.əld/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɑɪ.əld] |
Danh từ
sửachild (số nhiều children)
- Đứa bé, đứa trẻ.
- Đứa con.
- (Nghĩa bóng) Kết quả, hậu quả, sản phẩm.
- sin is often the child of idleness — tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
- Người lớn mà tính như trẻ con.
Thành ngữ
sửa- to be far gone with child: Có mang sắp đến tháng đẻ.
- burnt child dreads the fire: Xem Fire
- this child: (Từ lóng) Bõ già này.
- from a child: Từ lúc còn thơ.
Tham khảo
sửa- "child", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)