Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đài Loan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Địa danh
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːj
˨˩
lwaːn
˧˧
ɗaːj
˧˧
lwaːŋ
˧˥
ɗaːj
˨˩
lwaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˧˧
lwan
˧˥
ɗaːj
˧˧
lwan
˧˥˧
Địa danh
sửa
Đài Loan
Đảo
cực
Nam
biển Hoa Đông
,
định
đô
tại
Đài Bắc
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: Taiwan
Tiếng Trung Quốc
: 臺灣, 台灣, 台湾