U
Tiếng Việt
sửa | ||||||||
|
Từ viết tắt
sửa- (Hóa học) Viết tắt của urani
- (Di truyền học) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái của uracil.
- (Vật lý) Điện áp, hiệu điện thế.
- (Toán học, thống kê) phân phối đồng đều.
- (Đại số) nhóm đơn nhất.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "U", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)