backbone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈboʊn/
Hoa Kỳ | [.ˈboʊn] |
Danh từ
sửabackbone /.ˈboʊn/
- Xương sống.
- (Nghĩa bóng) Xương sống, cột trụ.
- he is the backbone of the football team — anh ấy là cột trụ của đội bóng
- (Nghĩa bóng) Nghị lực; sức mạnh.
- to lack backbone — thiếu nghị lực
Thành ngữ
sửa- to the backbone:
- Chính cống, hoàn toàn.
- he is an Englishman to the backbone — hắn là một người Anh chính cống
- Chính cống, hoàn toàn.
Tham khảo
sửa- "backbone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)