Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈboʊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

backbone /.ˈboʊn/

  1. Xương sống.
  2. (Nghĩa bóng) Xương sống, cột trụ.
    he is the backbone of the football team — anh ấy là cột trụ của đội bóng
  3. (Nghĩa bóng) Nghị lực; sức mạnh.
    to lack backbone — thiếu nghị lực

Thành ngữ

sửa
  • to the backbone:
    1. Chính cống, hoàn toàn.
      he is an Englishman to the backbone — hắn là một người Anh chính cống

Tham khảo

sửa