Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁɔ.sʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carrosserie
/ka.ʁɔ.sʁi/
carrosseries
/ka.ʁɔ.sʁi/

carrosserie gc /ka.ʁɔ.sʁi/

  1. Thùng xe.
  2. Nghề làm thùng xe.

Tham khảo

sửa