Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

enthusiastic /ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪk/

  1. Hăng hái, nhiệt tình; say mê.

Tham khảo

sửa