fretin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁə.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fretin /fʁə.tɛ̃/ |
fretins /fʁə.tɛ̃/ |
fretin gđ /fʁə.tɛ̃/
- Cá vụn, cá nhỏ.
- Rejeter à l’eau le fretin — thả cá vụn xuống nước
- Đồ bỏ; kẻ tầm thường (thường menu fretin).
Tham khảo
sửa- "fretin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)