Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

neve gc

  1. Tuyết.

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít neve neven
Số nhiều never nevene

neve

  1. Tay, bàn tay.
    Hans never bærer spor etter hardt arbeid.
    kamp på tørre never — Cuộc ấu đả, đánh đấm.
    å være en neve stor — Là trẻ sơ sinh.
  2. Một bốc, một nắm tay.
    Vi strødde et par never gjødsel på rosene.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa