slips
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslɪps/
Động từ
sửaslips ngôi thứ ba, số ít, thì hiện tại
- Xem slip
Chia động từ
sửaslip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slip | |||||
Phân từ hiện tại | slipping | |||||
Phân từ quá khứ | slipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slip | slip hoặc slippest¹ | slips hoặc slippeth¹ | slip | slip | slip |
Quá khứ | slipped | slipped hoặc slippedst¹ | slipped | slipped | slipped | slipped |
Tương lai | will/shall² slip | will/shall slip hoặc wilt/shalt¹ slip | will/shall slip | will/shall slip | will/shall slip | will/shall slip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slip | slip hoặc slippest¹ | slip | slip | slip | slip |
Quá khứ | slipped | slipped | slipped | slipped | slipped | slipped |
Tương lai | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slip | — | let’s slip | slip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaslips số nhiều
Tiếng Đan Mạch
sửaslips gđ
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slips | slipset |
Số nhiều | slips | slipsa, slipsene |
slips gđ
- Ca vát.
- å knytte slipset
Từ dẫn xuất
sửa- (1) slipstvang gđ: Sự bắt buộc đeo ca vát.
Tham khảo
sửa- "slips", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
sửaslips gđ