Bước tới nội dung

ooh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

ooh

  1. Phát ra tiếng kêu ngạc nhiên.
    Visitors ooh and aah at the Christmas tree - khách đến thăm kêu lên ooh và aah (ngạc nhiên vì quá ấn tượng) trước cây Noel.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)