Category:Fussa, Tokyo

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Fussa; Fussa; Fussa; فوسا، توکیو; Fussa; فوسا; Fussa; Fussa; Фусса; Фусса; 福生市; 훗사시; Fussa; Fussa; ফুসা; Fussa; फूस; Fussa; Fusa; 福生市; Hussa-chhī; Fussa; ಫುಸ್ಸ; Fussa; فوسا; 福生市; Fussza; ફસા; Fussa; Fussa; Фусса; Fussa; Фусса (гӀала); Fussa; Ֆուսա; 福生市; Fussa; ფუსა; 福生市; ෆුසා; Фусса; फुस्सा सिटी; ఫుస్సా; Fussa; புஸ்ஸா; Fussa; Fussa; Fussa; Fussa; 福生市; Fussa-shi; فوسا; Fusa; 福生市; Fussa; Fussa; Fussa; ฟุซซะ; Fussa; Fussa; 福生市; Fussa; Fussa; 福生市; Fussa; Fussa; Fussa; Φούσσα; 福生市; ciudad de Japón; ville japonaise; linn Jaapanis Tokyo prefektuuris; llocalidá de Tokiu Occidental; Ort in der Präfektur Tokio, Japan; city in Tokyo Metropolis, Japan; 日本東京都的市; Japonya'nın Tokyo metropolünde bulunan bir şehir; 東京都の市; kota di Jepang; miasto w Japonii, w prefekturze metropolitarnej Tokio; Япунстан шәһәре; stad in Japan in Tama-gebied, Japan; مدينة في محافظة طوكيو اليابانية; 일본 도쿄 도에 위치한 시의 행정구역이다.; city in Tokyo Metropolis, Japan; urbo de tokia metropolo en Japanio; sídlo v prefektuře Tokio v Japonsku; นครในโตเกียว ประเทศญี่ปุ่น; Pussa; Fussa (lungsod); فوسا; 福生町; Hussa</nowiki>
Fussa 
city in Tokyo Metropolis, Japan
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Dạng luật pháp
  • ordinary local public entity
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1 tháng 7 năm 1970 (福生市)
Dân số
  • 56.713 (2021)
Diện tích
  • 10,16 km² (2021)
Thay thế cho
  • Fussa (1940)
  • Kumagawa (1940)
trang chủ chính thức
Map35° 44′ 18,5″ B, 139° 19′ 37″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q317813
mã số VIAF: 125496934
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81039592
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00283874
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007557211005171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
English: Fussa, Tokyo

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Fussa, Tokyo”

56 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 56 tập tin.