Category:Nyssa

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • OrdoCornales • FamiliaNyssaceae • Genus: Nyssa L.
<nowiki>Nyssa; Nyssa; Nyssa; Nyssa; Tupelobäume; Nyssa; درخت مرداب; 蓝果树属; Tupelotræ; Nyssa; Nyssa; Nyssa; Nyssa; Nyssa; Nyssa; 蓝果树属; Tupelot; Нисса; Tupelo; tupela; Nyssa; Nyssa; Nyssa; Tupelo; Nyssa; ниса; Nyssa; Nyssa; Нисса; Nyssa; Nyssa; Nyssa; Nyssa; Nyssa; طوبال; Nyssa; Błotnia; Nyssa; Nyssa; 紫樹屬; Nyssa; Nyssa; Nyssa; Nyssa; طوبال; 蓝果树属; Tupelobuumer; género de plantas; xéneru de plantes; gènere de plantes; genws o blanhigion; gjini e bimëve; բույսերի ցեղ; 珙桐科的一属植物; gen de plante; جنس من النباتات; рід рослин; genero di planti; kasvisuku; rod rostlin; genere di piante; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; biljni rod iz porodice tupelovki; género de plantas; rod rastlin v družini Cornaceae (drenovke); genus of plants; gênero de plantas; סוג של צמח; genus tumbuh-tumbuhan; rodzaj roślin; planteslekt; taxon, geslacht van planten; taimeperekond; genus of plants; planteslekt; род растения; xénero de plantas; جنس من النباتات; Gattung der Familie Hartriegelgewächse (Cornaceae); سرده‌ای از زغال‌اخته‌ایان; tupelo; klążnia; Nyssa; 柅萨木属; 紫树属</nowiki>
Nyssa 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
  • Nysa
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộCornales
HọCornaceae
ChiNyssa
Tác giả đơn vị phân loạiCarl von Linné, 1753
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q964952
mã số phân loại NCBI: 4290
TSN ITIS: 27820
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 40410
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 54715
định danh GBIF: 3082211
ID Tropicos: 40029683
ID thực vật IPNI: 12094-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=8332
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 122537
ID VASCAN: 1469
ID Quần thực vật Trung Hoa: 122537
ID USDA PLANTS: NYSSA
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 2085fa1a-dea5-4ed3-967f-b30e5dd569c6
Mã EPPO: 1NYSG
ID ĐVPL iNaturalist: 54804
ID WCSPF: 136184
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:12094-1
ID IRMNG: 1098043
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
Tên đồng nghĩa
Agathisanthes Blume
Ceratostachys Blume


N. aquatica, N. bifida, N. javanica, N. ogeche, N. sinensis, N. sylvatica, N. talamancana
N. aquatica, N. bifida, N. biflora, N. javanica, N. ogeche, N. sinensis, N. sylvatica, N. talamancana, N. ursina
N. aquatica, N. javanica, N. ogeche, N. shangszeensis, N. shweliensis, N. sinensis, N. sylvatica, N. talamancana, N. yunnanensis
Note: only species listed as 'Accepted'
N. acuminata, N. angulisans, N. angulosa, N. aquatica, N. arborea, N. bifida, N. biflora, N. canadensis, N. candicans, N. capitata, N. caroliniana, N. ciliata, N. coccinea, N. dentata, N. denticulata, N. glauca, N. grandidentata, N. hollrungii, N. integrifolia, N. javanica, N. leptophylla, N. megacarpa, N. montana, N. multiflora, N. ogeche, N. palustris, N. servatilis, N. sessiliflora, N. shangszeensis, N. shweliensis, N. sinensis, N. sylvatica, N. talamancana, N. tomentosa, N. uniflora, N. ursina, N. villosa, N. wenshanensis, N. yunnanensis
Note: list containing potentially synonyms

Thể loại con

Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Nyssa

Thể loại này gồm tập tin sau.