quế
Erscheinungsbild
quế (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [kwe˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Gewürz von der Rinde des Zimtbaums; Zimt
Beispiele:
- [1]
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] vỏ cây quế – Zimtrinde
- [1] bột quế – Zimtpulver
- [1] quế ống – Zimtstange
Wortbildungen:
- [1] cây quế
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „quế“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „quế“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2152.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 917.