điếng
Vietnamese
editEtymology
editNon-Sino-Vietnamese reading of Chinese 叮 (“to sting”, SV: đinh).
Pronunciation
editVerb
edit- (literal) to sting; to cause numbness
- (figurative) to traumatize; to stun; to shock; to stupefy
- Xuất tinh ra máu, chuyện điếng hồn của đàn ông.
- Ejaculating blood, a story to traumatize the mind of man.
Derived terms
edit- chết điếng (stunned)
- đau điếng (traumatized)