bột
See also: Appendix:Variations of "bot"
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 勃 (“fine powder”), from an obsolete reading.
Pronunciation
editNoun
editDerived terms
edit- bánh bột lọc
- bột bán (tapioca pearl)
- bột giặt (laundry detergent)
- bột năng (tapioca starch)
- bột ngọt (MSG)
- bột ngũ vị hương (five spice powder)
- có bột mới gột nên hồ
- sữa bột (milk powder)
Descendants
edit- → Tai Dam: ꪶꪛꪒ