Vietnamese

edit

Alternative forms

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 麒麟.

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier con) lân

  1. (Chinese mythology) qilin
    Synonym: lân
  2. (by extension, mythology) unicorn
    Synonyms: thú một sừng, ngựa một sừng, độc giác thú, nhất giác thú

See also

edit