năng lượng
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 能量.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [naŋ˧˧ lɨəŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [naŋ˧˧ lɨəŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [naŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨]
Audio (Saigon): (file)
Noun
edit- energy
- Năng lượng không tự sinh ra, không tự mất đi.
- Energy can neither be created nor destroyed.