nổi tiếng
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [noj˧˩ tiəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [noj˧˨ tiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [noj˨˩˦ tiəŋ˦˥]
Adjective
edit- celebrated, illustrious, famous, well-known
- Chất nghệ của nhạc sĩ nổi tiếng một thời rồi cũng phải chịu thua với thời gian mà thôi.
- The once well-known musician's essence of art would end up being consumed over the time.