Friulian

edit

Etymology

edit

From Latin pēditum.

Noun

edit

pêt m (plural pêts)

  1. fart, flatulence

Synonyms

edit

See also

edit

Tày

edit

Etymology

edit

From Proto-Tai *pitᴰ. Cognate with Thai เป็ด (bpèt), Northern Thai ᨸᩮᩢ᩠ᨯ, Khün ᨸᩮ᩠ᨯ, Lao ເປັດ (pet), ᦵᦔᧆ (ṗed), Tai Dam ꪹꪜꪸꪒ, Shan ပဵတ်း (páet), Tai Nüa ᥙᥥᥖᥱ (pět), Ahom 𑜆𑜢𑜄𑜫 (pit), Zhuang bit, Bouyei bidt. Compare Proto-Be *ɓitᴰ¹, Southern Kam badl or bedl, Old Chinese (OC *pʰid).

Pronunciation

edit

Noun

edit

pêt (𫛜)

  1. (zoology) duck

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội