sao Hải Vương
Vietnamese
editEtymology
editsao (“star”) + hải vương (“Sino-Vietnamese of 海王”). Calque of Chinese 海王星 (Hải Vương tinh, literally “Sea King Star”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [saːw˧˧ haːj˧˩ vɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʂaːw˧˧ haːj˧˨ vɨəŋ˧˧] ~ [saːw˧˧ haːj˧˨ vɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʂaːw˧˧ haːj˨˩˦ vɨəŋ˧˧] ~ [saːw˧˧ haːj˨˩˦ jɨəŋ˧˧]
Proper noun
edit- Neptune (planet)
- Synonym: Hải Vương tinh