thống nhất
See also: Thống Nhất
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 統一.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˦ ɲət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˦˧˥ ɲək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˦˥ ɲək̚˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Adjective
editVerb
edit- to unite; to unify
- Synonym: hợp nhất
- to make consistent, to consistify
Synonyms
edit- (to make consistent): thống nhất hoá