bẳn
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "ban"
Tày
[edit]Etymology
[edit]Borrowed from Vietnamese bắn.
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓan˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓan˨˦]
Verb
[edit]bẳn (𢏑)
References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient