bẳn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

Borrowed from Vietnamese bắn.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

bẳn (𢏑)

  1. to throw
    Synonyms: cẳng, bén
    bẳn hinto throw rocks
  2. to shoot
    Synonyms: bén, thíu
    bẳn nảto shoot using a slingshot
    bẳn slủngto shoot a gun
    bẳn mento shoot a goal

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient