dây
Appearance
See also: Appendix:Variations of "day"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zəj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [jəj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [jəj˧˧]
- Homophone: vây; vay
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit](classifier sợi, cọng) dây • (𦀊, 絏)
Derived terms
[edit]- cầm đã bén dây
- dắt dây
- dây bọc
- dây cà dây muống
- dây cà ra dây muống
- dây cáp
- dây chằng (“ligament”)
- dây chun
- dây chuyền (“chain”)
- dây cót
- dây cung
- dây dẫn
- dây dính
- dây dọi
- dây dợ
- dây dưa (“to drag on”)
- dây dướng
- dây đất
- dây điện
- dây gắm (“gnetum montanum”)
- dây giày (“shoelace”)
- dây kẽm gai
- dây khoá kéo
- dây leo (“vine”)
- dây lưng (“belt”)
- dây mát
- dây máu ăn phần
- dây mơ rễ má
- dây mũi
- dây mực
- dây nguội
- dây nhợ
- dây nói
- dây nóng
- dây nối đất
- dây óng
- dây pha
- dây rút
- dây sống (“chordata”)
- dây thần kinh
- dây thép
- dây thép gai
- dây thiều
- dây thun (“rubber band”)
- dây tiếp địa
- dây tóc (“filament”)
- dây trần
- dây trời
- dây xích (“chain”)
- dứt dây phong trần
- đầu dây mối dợ
- đầu dây mối nhợ
- đường dây (“network; gang”)
- đường dây nóng
- đường dây tải điện
- già néo đứt dây
- giật dây
- khố dây
- lây dây
- lên dây
- nhà dây thép
- nhảy dây (“to jump rope”)
- phản ứng dây chuyền
- pháo dây
- rút dây động rừng
- sán dây (“tapeworm”)
- sắn dây
- thước dây