Jump to content

vận mệnh

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 運命.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

vận mệnh

  1. (especially divination or literary) fate
    Synonyms: mệnh, số mệnh, định mệnh
    vận mệnh dân tộcthe fate of our nation