Aller au contenu

ngựa

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Ngựa.

ngựa

  1. Cheval ; (ling. ngữ nhi đồng) dada.
    • ngựa hồng
      Cheval alezan ; cheval bai
    • ngựa bạch
      Cheval blanc
    • ngựa ô
      Cheval noir
    • ngựa mun
      Cheval gris
    • ngựa khoang
      Cheval pie
    • ngựa đốm
      Cheval moucheté ; cheval truité
    • ngựa cưỡi
      Cheval de selle
    • ngựa đua
      Cheval de course
    • ngựa kéo
      Cheval de trait
    • ngựa trạm
      Cheval de relais
  2. (Technique) Cheval ; cheval-vapeur.
    • Một động cơ bốn ngựa
      Un moteur de quatre chevaux
  3. Ancre (d'une horloge).
  4. (Musique) Chevalet (d'un instrument à cordes).
  5. (Thể dục thể thao) (cũng nói ngựa_gỗ) cheval-arçons.
  6. Xem cá_ngựa.
    • 'chuồng ngựa
      Écurie
    • do ngựa kéo
      Hippomobile
    • đàn ngựa xiếc
      Cavalerie
    • họ ngựa
      Équidés
    • khoa bệnh ngựa
      Hippiatrie
    • khoa ngựa
      Hippologie
    • lái ngựa
      Maquignon
    • môn thể thao ngựa
      Hippisme
    • ngựa cái
      Jument
    • ngựa cái tơ
      Pouliche
    • ngựa con
      Poulain
    • ngựa đực giống
      Étalon
    • ngựa hay có tật
      (tục ngữ) il n'est si bon cheval qui ne bronche
    • người cưỡi ngựa
      Cavalier
    • nhà nghiên cứu ngựa
      Hippologue
    • phép bói ngựa
      (sử học) hippomancie
    • phụ nữ cưỡi ngựa
      Amazone
    • tái ông mất ngựa
      À quelque chose malheur est bon
    • thợ bịt móng ngựa
      Maréchal-ferrant
    • thuật cưỡi ngựa
      Équitation
    • thuật nuôi dạy ngựa
      Hippotechnie
    • trường đua ngựa
      Hippodrome
    • vành móng ngựa
      Barre (au tribunal)+tréteau+lit de planches

Prononciation

[modifier le wikicode]


  • ngựa sur l’encyclopédie Wikipédia (en vietnamien) 
  • cheval sur l’encyclopédie Wikipédia

Références

[modifier le wikicode]