Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Magnesi carbonat”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
(Không hiển thị 46 phiên bản của 20 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1:
{{Dữ liệu hóa chất
| Hình = Uhličitan hořečnatý.PNG
| Cỡ hình = 250px
| Danh pháp IUPAC = Magnesium carbonate▼
| Tiêu đề =
| Tên khác = [[Magnesit]]<br />[[Barring tonite]] (dihydrate)<br />[[Lansfordite]] (pentahydrate)▼
▲| Tên khác = [[Magnesit]]<br />[[Barring tonite]] (
| Công thức hóa học = MgCO<sub>3</sub>
| Phân tử gam = 84,3139 g/mol
Hàng 25 ⟶ 27:
| Số RTECS = chưa biết
|-
| Hợp chất liên quan = [[
| Hợp chất tương tự = [[
'''
[[Tập tin:Dusičnan hořečnatý.JPG|nhỏ|phải|200px|Bột
==Các dạng hình thức tự nhiên==
[[Tập tin:Magaldrate.png|nhỏ|trái|200px|Cấu trúc của một khoáng sản chứa MgCO<sub>3</sub>]]
Các hình thức phổ biến nhất của
==Sản xuất==
Mặc dù
:Mg(OH)<sub>2</sub> +
Sản phẩm sau đó được lọc ra và được sấy khô trong môi trường chân không để cho ra sản phẩm là
:Mg<sup>2+</sup> + 2HCO<sub>3</sub><sup>-</sup> → MgCO<sub>3</sub> + CO<sub>2</sub> + H<sub>2</sub>O<ref>production process
==Sử dụng==
Magnesit và các dạng [[khoáng sản]] của
Do muối
[[Tập tin:PMorel magnesie.JPG|nhỏ|trái|200px|Một vận động viên thể dục dụng cụ đang sử dụng
==Phụ gia thực phẩm==
Trong thực phẩm,
==Độc tính==
==Tham khảo==
{{
*[http://www.springerlink.com/content/x1502753u264837h/ Influences of hardness constituents on the acute toxicity of cadmium to brook trout]{{Liên kết hỏng|date = ngày 18 tháng 1 năm 2021 |bot=InternetArchiveBot }}
*[http://carcin.oxfordjournals.org/cgi/content/abstract/6/8/1161 Effects of calcium and magnesium salts on nickel subsulfide carcinogenicity in Fischer rats]
*[http://journals.lww.com/soilsci/Citation/1925/05000/The_Role_of_Silica_in_Counteracting.1.aspx The Role of Silica in Counteracting
*[http://journals.lww.com/soilsci/Citation/1930/08000/Availability_of_Manganese_and_of_Iron_As_Affected.3.aspx Availability of Manganese and of Iron As Affected By Applications of Calcium and
*[http://www.ilo.org/public/english/protection/safework/cis/products/icsc/dtasht/_icsc09/icsc0969.htm International Chemical Safety Card 0969]
*[http://webbook.nist.gov/chemistry/ NIST Standard Reference Database]
Hàng 73 ⟶ 75:
==Chú thích==
{{tham khảo|30em}}
[[Thể loại:Muối carbonat]]
[[Thể loại:
|