Kinh
trang định hướng Wikimedia
Tra kinh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Kinh có nhiều nghĩa, phụ thuộc vào vị trí của nó trong câu văn hoàn chỉnh:
- Quyển sách thiêng liêng của các tôn giáo như Kinh điển Phật giáo, Kinh Thánh...
- Văn bản (thường được quy ước sẵn) dùng để đọc khi cầu nguyện.
- Sách của các triết gia Trung Hoa cổ đại.
- Khái niệm kinh trong Đông y.
- Người Kinh: dân tộc chính của nước Việt Nam.
- Họ Kinh: họ người Á Đông.
- Kinh nguyệt: hiện tượng thời kỳ có khả năng sinh nở của phụ nữ (y học, sinh học).
- Phương ngữ Nam bộ, chỉ con kênh.