đính
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗïŋ˧˥ | ɗḭ̈n˩˧ | ɗɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗïŋ˩˩ | ɗḭ̈ŋ˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “đính”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửađính
Tham khảo
sửa- "đính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɗïŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɗïŋ˦]
Danh từ
sửađính