Thiên Chúa

(Đổi hướng từ Thiên chúa)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ʨwaː˧˥tʰiəŋ˧˥ ʨṵə˩˧tʰiəŋ˧˧ ʨuə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ʨuə˩˩tʰiən˧˥˧ ʨṵə˩˧

Danh từ riêng

sửa

Thiên Chúa

  1. (Id.) Chúa Trời.
    Đạo Thiên Chúa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa