Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1593”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (Bot: Thêm mg:1593 |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Không hiển thị 14 phiên bản của 11 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{yearbox}} |
|||
{{year nav|1593}}Năm 1593 ([[số La Mã]]: MDXCIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong [[lịch Gregory]] (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của [[lịch Julius]] chậm hơn 10 ngày). |
|||
{{năm trong lịch khác}} |
|||
Năm '''1593''' ([[số La Mã]]: MDXCIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong [[lịch Gregory]] (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của [[lịch Julius]] chậm hơn 10 ngày). |
|||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
=== Tháng 3 === |
|||
* [[Mạc Kính Cung]] lên ngôi, lấy niên hiệu là Càn Thống thứ nhất. |
|||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
||
==Mất== |
==Mất== |
||
==Tham khảo== |
|||
[[Thể loại:1593]] |
|||
{{tham khảo}} |
|||
{{sơ khai năm}} |
|||
[[ |
[[Thể loại:Năm 1593]] |
||
[[am:1593 እ.ኤ.አ.]] |
|||
[[ar:ملحق:1593]] |
|||
[[an:1593]] |
|||
[[ast:1593]] |
|||
[[az:1593]] |
|||
[[id:1593]] |
|||
[[ms:1593]] |
|||
[[bn:১৫৯৩]] |
|||
[[map-bms:1593]] |
|||
[[jv:1593]] |
|||
[[su:1593]] |
|||
[[be:1593]] |
|||
[[be-x-old:1593]] |
|||
[[bh:१५९३]] |
|||
[[bcl:1593]] |
|||
[[bs:1593]] |
|||
[[br:1593]] |
|||
[[bg:1593]] |
|||
[[ca:1593]] |
|||
[[cv:1593]] |
|||
[[cs:1593]] |
|||
[[co:1593]] |
|||
[[cy:1593]] |
|||
[[da:1593]] |
|||
[[de:1593]] |
|||
[[et:1593]] |
|||
[[el:1593]] |
|||
[[en:1593]] |
|||
[[es:1593]] |
|||
[[eo:1593]] |
|||
[[eu:1593]] |
|||
[[fa:۱۵۹۳ (میلادی)]] |
|||
[[fr:1593]] |
|||
[[fy:1593]] |
|||
[[ga:1593]] |
|||
[[gd:1593]] |
|||
[[gl:1593]] |
|||
[[gan:1593年]] |
|||
[[ko:1593년]] |
|||
[[hy:1593]] |
|||
[[hi:१५९३]] |
|||
[[hr:1593.]] |
|||
[[io:1593]] |
|||
[[bpy:মারি ১৫৯৩]] |
|||
[[ia:1593]] |
|||
[[os:1593-æм аз]] |
|||
[[is:1593]] |
|||
[[it:1593]] |
|||
[[he:1593]] |
|||
[[ka:1593]] |
|||
[[sw:1593]] |
|||
[[ht:1593 (almanak gregoryen)]] |
|||
[[la:1593]] |
|||
[[lv:1593. gads]] |
|||
[[lb:1593]] |
|||
[[lt:1593 m.]] |
|||
[[hu:1593]] |
|||
[[mk:1593]] |
|||
[[mg:1593]] |
|||
[[krc:1593 джыл]] |
|||
[[mi:1593]] |
|||
[[mr:इ.स. १५९३]] |
|||
[[nah:1593]] |
|||
[[nl:1593]] |
|||
[[ne:सन् १५९३]] |
|||
[[new:सन् १५९३]] |
|||
[[ja:1593年]] |
|||
[[nap:1593]] |
|||
[[no:1593]] |
|||
[[nn:1593]] |
|||
[[nrm:1593]] |
|||
[[nov:1593]] |
|||
[[oc:1593]] |
|||
[[uz:1593]] |
|||
[[pi:१५९३]] |
|||
[[pnb:1593]] |
|||
[[nds:1593]] |
|||
[[pl:1593]] |
|||
[[pt:1593]] |
|||
[[ro:1593]] |
|||
[[qu:1593]] |
|||
[[ru:1593 год]] |
|||
[[sah:1593]] |
|||
[[se:1593]] |
|||
[[sa:१५९३]] |
|||
[[sq:1593]] |
|||
[[scn:1593]] |
|||
[[simple:1593]] |
|||
[[sk:1593]] |
|||
[[sl:1593]] |
|||
[[ckb:١٥٩٣]] |
|||
[[sr:1593]] |
|||
[[fi:1593]] |
|||
[[sv:1593]] |
|||
[[tl:1593]] |
|||
[[tt:1593 ел]] |
|||
[[tet:1593]] |
|||
[[th:พ.ศ. 2136]] |
|||
[[tr:1593]] |
|||
[[tk:1593]] |
|||
[[uk:1593]] |
|||
[[ur:1593ء]] |
|||
[[vec:1593]] |
|||
[[vo:1593]] |
|||
[[war:1593]] |
|||
[[yo:1593]] |
|||
[[zh-yue:1593年]] |
|||
[[zh:1593年]] |
Bản mới nhất lúc 04:39, ngày 28 tháng 9 năm 2021
Thế kỷ: | Thế kỷ 15 · Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 |
Thập niên: | 1560 1570 1580 1590 1600 1610 1620 |
Năm: | 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1596 |
Lịch Gregory | 1593 MDXCIII |
Ab urbe condita | 2346 |
Năm niên hiệu Anh | 35 Eliz. 1 – 36 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1042 ԹՎ ՌԽԲ |
Lịch Assyria | 6343 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1649–1650 |
- Shaka Samvat | 1515–1516 |
- Kali Yuga | 4694–4695 |
Lịch Bahá’í | −251 – −250 |
Lịch Bengal | 1000 |
Lịch Berber | 2543 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 4289 hoặc 4229 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 4290 hoặc 4230 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1309–1310 |
Lịch Dân Quốc | 319 trước Dân Quốc 民前319年 |
Lịch Do Thái | 5353–5354 |
Lịch Đông La Mã | 7101–7102 |
Lịch Ethiopia | 1585–1586 |
Lịch Holocen | 11593 |
Lịch Hồi giáo | 1001–1002 |
Lịch Igbo | 593–594 |
Lịch Iran | 971–972 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 955 |
Lịch Nhật Bản | Bunroku 2 (文禄2年) |
Phật lịch | 2137 |
Dương lịch Thái | 2136 |
Lịch Triều Tiên | 3926 |
Năm 1593 (số La Mã: MDXCIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Tháng 3
[sửa | sửa mã nguồn]- Mạc Kính Cung lên ngôi, lấy niên hiệu là Càn Thống thứ nhất.
Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch Gregory | 1593 MDXCIII |
Ab urbe condita | 2346 |
Năm niên hiệu Anh | 35 Eliz. 1 – 36 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1042 ԹՎ ՌԽԲ |
Lịch Assyria | 6343 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1649–1650 |
- Shaka Samvat | 1515–1516 |
- Kali Yuga | 4694–4695 |
Lịch Bahá’í | −251 – −250 |
Lịch Bengal | 1000 |
Lịch Berber | 2543 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 4289 hoặc 4229 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 4290 hoặc 4230 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1309–1310 |
Lịch Dân Quốc | 319 trước Dân Quốc 民前319年 |
Lịch Do Thái | 5353–5354 |
Lịch Đông La Mã | 7101–7102 |
Lịch Ethiopia | 1585–1586 |
Lịch Holocen | 11593 |
Lịch Hồi giáo | 1001–1002 |
Lịch Igbo | 593–594 |
Lịch Iran | 971–972 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 955 |
Lịch Nhật Bản | Bunroku 2 (文禄2年) |
Phật lịch | 2137 |
Dương lịch Thái | 2136 |
Lịch Triều Tiên | 3926 |