Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bourseul”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
n clean up, General fixes using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{chú thích trong bài}} |
|||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name=Bourseul |
|name=Bourseul |
||
Dòng 32: | Dòng 33: | ||
*[[Xã của tỉnh Côtes-d'Armor|Xã của tỉnh Côtes-d’Armor]] |
*[[Xã của tỉnh Côtes-d'Armor|Xã của tỉnh Côtes-d’Armor]] |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
==Liên kết ngoài== |
==Liên kết ngoài== |
||
*[http://www.culture.gouv.fr/public/mistral/merimee_fr?ACTION=CHERCHER&FIELD_98=INSEE&VALUE_98=22014 French Ministry of Culture list for Bourseul] {{fr icon}} |
*[http://www.culture.gouv.fr/public/mistral/merimee_fr?ACTION=CHERCHER&FIELD_98=INSEE&VALUE_98=22014 French Ministry of Culture list for Bourseul] {{fr icon}} |
Phiên bản lúc 11:40, ngày 31 tháng 5 năm 2014
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Bourseul | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bretagne |
Tỉnh | Côtes-d'Armor |
Quận | Dinan |
Tổng | Plancoët |
Liên xã | Plancoët Val d'Arguenon |
Xã (thị) trưởng | Philippe Dauly (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 5–121 m (16–397 ft) |
Diện tích đất1 | 22,23 km2 (8,58 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 921 |
- Mật độ | 41/km2 (110/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 22014/ 22130 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Bourseul (tiếng Breton: Boursaout, Gallo: Bórsoeut) là một xã của tỉnh Côtes-d’Armor, thuộc vùng Bretagne, tây bắc Pháp.
Dân số
Người dân ở Bourseul được gọi là Bourseulais.
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài
- French Ministry of Culture list for Bourseul (tiếng Pháp)