Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hanamigawa, Chiba”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
(không hiển thị 5 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 10: Dòng 10:
| image_map = Hanamigawa-ku in Chiba City.svg
| image_map = Hanamigawa-ku in Chiba City.svg
| map_caption = Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ [[Chiba (thành phố)|thành phố Chiba]]
| map_caption = Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ [[Chiba (thành phố)|thành phố Chiba]]
| pushpin_map = Japan
| pushpin_map = Japan#Kantō
| pushpin_map_caption = Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ Nhật Bản
| pushpin_map_caption = Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ Nhật Bản
| coordinates = {{coord|35|39|46|N|140|04|09|E|region:JP|display=inline,title}}
| coordinates = {{coord|35|39|46|N|140|04|09|E|region:JP|display=inline,title}}
Dòng 23: Dòng 23:
| area_total_km2 = 34,24
| area_total_km2 = 34,24
| population_total = 177.328
| population_total = 177.328
| population_as_of = 1 tháng 10, 2020<ref name="population"/>
| population_as_of = 1 tháng 10, 2020
| population_density_km2 = auto
| population_density_km2 = auto
| timezone1 = [[Giờ tiêu chuẩn Nhật Bản|JST]]
| timezone1 = [[Giờ tiêu chuẩn Nhật Bản|JST]]
Dòng 29: Dòng 29:
| blank1_name_sec2 = Địa chỉ
| blank1_name_sec2 = Địa chỉ
| blank1_info_sec2 = 1-1 Mizuho, Hanamigawa-ku Chiba-shi, Chiba-ken<br> 262-8733
| blank1_info_sec2 = 1-1 Mizuho, Hanamigawa-ku Chiba-shi, Chiba-ken<br> 262-8733
| website = {{URL|1=http://www.city.chiba.jp/hanamigawa/index.html}}
| website = {{Official|1=http://www.city.chiba.jp/hanamigawa/index.html}}
}}
}}


{{nihongo|'''Hanamigawa'''|{{ruby|花見川区|はなみがわく}}|Hanamigawa-ku}} là [[quận của Nhật Bản|quận]] thuộc [[Chiba (thành phố)|thành phố Chiba]], [[Chiba|tỉnh Chiba]], [[Nhật Bản]]. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 177.328 người và mật độ dân số là 5.200 người/km<sup>2</sup>.<ref name="population">{{Chú thích web|url=https://www.citypopulation.de/en/japan/chibacity/12102__hanamigawa_ku/|tiêu đề=Hanamigawa-ku (Ward, Chiba City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location|nhà xuất bản=www.citypopulation.de|ngày truy cập=2023-11-07|ngôn ngữ=en}}</ref> Tổng diện tích của quận là 34,24 km<sup>2</sup>.<ref name=population2>{{chú thích web|tiêu đề=千葉市の推計人口|url=http://www.city.chiba.jp/sogoseisaku/sogoseisaku/tokei/201108.html|nhà xuất bản=Chiba city|ngày truy cập=2011-09-06|ngôn ngữ=ja|url lưu trữ=https://web.archive.org/web/20111031103310/http://www.city.chiba.jp/sogoseisaku/sogoseisaku/tokei/201108.html|ngày lưu trữ=2011-10-31|url-status=dead}}</ref>
{{Nihongo|'''Hanamigawa'''|{{ruby|花見川区|はなみがわく}}|Hanamigawa-ku}} là [[quận của Nhật Bản|quận]] thuộc [[Chiba (thành phố)|thành phố Chiba]], [[Chiba|tỉnh Chiba]], [[Nhật Bản]]. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 177.328 người và mật độ dân số là 5.200 người/km<sup>2</sup>.<ref name="population">{{Chú thích web|url=https://www.citypopulation.de/en/japan/chibacity/12102__hanamigawa_ku/|tiêu đề=Hanamigawa-ku (Ward, Chiba City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location|nhà xuất bản=www.citypopulation.de|ngày truy cập=2023-11-07|ngôn ngữ=en}}</ref> Tổng diện tích của quận là 34,24&nbsp;km<sup>2</sup>.<ref name=population2>{{chú thích web|tiêu đề=千葉市の推計人口|url=http://www.city.chiba.jp/sogoseisaku/sogoseisaku/tokei/201108.html|nhà xuất bản=Chiba city|ngày truy cập=2011-09-06|ngôn ngữ=ja|url lưu trữ=https://web.archive.org/web/20111031103310/http://www.city.chiba.jp/sogoseisaku/sogoseisaku/tokei/201108.html|ngày lưu trữ=2011-10-31|url-status=dead}}</ref>


== Tham khảo ==
== Tham khảo ==
{{Tham khảo}}{{Sơ khai hành chính Nhật Bản}}
{{Tham khảo|30em}}

{{Nhóm hộp điều hướng
|danh sách =
{{Chiba}}
{{Kiểm soát tính nhất quán}}
}}


[[Thể loại:Quận của Chiba (thành phố)]]
[[Thể loại:Quận của Chiba (thành phố)]]

Bản mới nhất lúc 12:50, ngày 20 tháng 5 năm 2024

Hanamigawa

花見川区
Văn phòng hành chính quận Hanamigawa
Văn phòng hành chính quận Hanamigawa
Official seal of Hanamigawa
Huy hiệu
Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ thành phố Chiba
Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ thành phố Chiba
Hanamigawa trên bản đồ Nhật Bản
Hanamigawa
Hanamigawa
Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ Nhật Bản
Hanamigawa trên bản đồ Kantō
Hanamigawa
Hanamigawa
Hanamigawa (Kantō)
Tọa độ: 35°39′46″B 140°04′9″Đ / 35,66278°B 140,06917°Đ / 35.66278; 140.06917
Quốc gia Nhật Bản
VùngKantō
TỉnhChiba
Thành phốChiba
Diện tích
 • Tổng cộng34,24 km2 (13,22 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng177,328
 • Mật độ5,200/km2 (13,000/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Địa chỉ1-1 Mizuho, Hanamigawa-ku Chiba-shi, Chiba-ken
262-8733
WebsiteWebsite chính thức

Hanamigawa (花見川区 (はなみがわく) Hanamigawa-ku?)quận thuộc thành phố Chiba, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 177.328 người và mật độ dân số là 5.200 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 34,24 km2.[2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Hanamigawa-ku (Ward, Chiba City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2023.
  2. ^ “千葉市の推計人口” (bằng tiếng Nhật). Chiba city. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2011.