Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raúl García Escudero”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
| birth_date = {{birth date and age|1986|7|11|df=y}} |
| birth_date = {{birth date and age|1986|7|11|df=y}} |
||
| birth_place = [[Pamplona]], Tây Ban Nha |
| birth_place = [[Pamplona]], Tây Ban Nha |
||
| height = {{convert|1,84|m|ftin|0|abbr=on}} |
| height = {{convert|1,84|m|ftin|0|abbr=on}} |
||
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]], [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]] |
|||
| position = Managers of club Real marid |
|||
| currentclub = [[Athletic Bilbao]] |
| currentclub = [[Athletic Bilbao]] |
||
| clubnumber = 22 |
| clubnumber = 22 |
||
| youthyears1 = |
| youthyears1 = | youthclubs1 = Ardoi |
||
⚫ | |||
| youthclubs1 = Ardoi |
|||
| years1 = 2004–2005 | clubs1 = [[CA Osasuna B|Osasuna B]] | caps1 = 28 | goals1 = 3 |
|||
| youthyears2 = |
|||
| |
| years2 = 2004–2007 | clubs2 = [[CA Osasuna|Osasuna]] | caps2 = 68 | goals2 = 9 |
||
| years3 = 2007–2015 | clubs3 = [[Atlético Madrid]] | caps3 = 216 | goals3 = 26 |
|||
| years1 = 2004–2005 |
|||
| |
| years4 = 2011–2012 | clubs4 = → [[CA Osasuna|Osasuna]] (mượn) | caps4 = 33 | goals4 = 11 |
||
⚫ | |||
| caps1 = 28 |
|||
| nationalyears1 = 2004–2005 | nationalteam1 = U-19 Tây Ban Nha | nationalcaps1 = 7 | nationalgoals1 = 4 |
|||
| goals1 = 3 |
|||
| nationalyears2 = 2006–2009 | nationalteam2 = U-21 Tây Ban Nha | nationalcaps2 = 20 | nationalgoals2 = 1 |
|||
| years2 = 2004–2007 |
|||
⚫ | |||
| caps2 = 68 |
|||
| goals2 = 9 |
|||
| years3 = 2007–2015 |
|||
| clubs3 = [[Atlético Madrid]] |
|||
| caps3 = 216 |
|||
| goals3 = 26 |
|||
| years4 = 2011–2012 |
|||
| clubs4 = → [[CA Osasuna|Osasuna]] (mượn) |
|||
| caps4 = 33 |
|||
| goals4 = 11 |
|||
| years5 = 2015– |
|||
⚫ | |||
| caps5 = 34 |
|||
| goals5 = 8 |
|||
| nationalyears1 = 2004–2005 |
|||
| nationalteam1 = U-19 Tây Ban Nha |
|||
| nationalcaps1 = 7 |
|||
| nationalgoals1 = 4 |
|||
| nationalyears2 = 2006–2009 |
|||
| nationalteam2 = U-21 Tây Ban Nha |
|||
| nationalcaps2 = 20 |
|||
| nationalgoals2 = 1 |
|||
| pcupdate = 19 tháng 9 năm 2016 |
| pcupdate = 19 tháng 9 năm 2016 |
||
}} |
}} |
||
Dòng 66: | Dòng 43: | ||
!style="border-bottom:1px solid #AAAAAA" align="center" |Bàn |
!style="border-bottom:1px solid #AAAAAA" align="center" |Bàn |
||
|- |
|- |
||
|2004–05||[[CA Osasuna|Osasuna]]|| [[La Liga]]||align="center"| |
|2004–05||[[CA Osasuna|Osasuna]]|| [[La Liga]]||align="center"|2||align="center"|0 |
||
|- |
|- |
||
|2005–06||[[CA Osasuna|Osasuna]]|| [[La Liga]]||align="center"| |
|2005–06||[[CA Osasuna|Osasuna]]|| [[La Liga]]||align="center"|33||align="center"|4 |
||
|- |
|- |
||
|2006–07||[[CA Osasuna|Osasuna]]|| [[La Liga]]||align="center"|33||align="center"|5 |
|2006–07||[[CA Osasuna|Osasuna]]|| [[La Liga]]||align="center"|33||align="center"|5 |
||
|- |
|- |
||
|2007–08||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"| |
|2007–08||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|35||align="center"|3 |
||
|- |
|- |
||
|2008–09||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|36||align="center"| |
|2008–09||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|36||align="center"|3 |
||
|- |
|- |
||
|2009–10||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"| |
|2009–10||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|20||align="center"|0 |
||
|- |
|- |
||
|2010–11||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|29||align="center"|1 |
|2010–11||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|29||align="center"|1 |
||
|- |
|- |
||
|2011–12||[[CA Osasuna|Osasuna]]|| [[La Liga]]||align="center"| |
|2011–12||[[CA Osasuna|Osasuna]]|| [[La Liga]]||align="center"|33||align="center"|11 |
||
|- |
|- |
||
|2012–13||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|30||align="center"|5 |
|2012–13||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|30||align="center"|5 |
||
|- |
|- |
||
|2013–14||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"| |
|2013–14||[[Atlético Madrid]]|| [[La Liga]]||align="center"|34||align="center"|9 |
||
|-style="background:#E4E4E4;" |
|-style="background:#E4E4E4;" |
||
!! colspan="3" align="right" | Tổng !! 267 !! 33 |
!! colspan="3" align="right" | Tổng !! 267 !! 33 |
Phiên bản lúc 08:10, ngày 25 tháng 5 năm 2019
García chơi cho Atlético Madrid năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Raúl García Escudero | ||
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1986 | ||
Nơi sinh | Pamplona, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ, Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Athletic Bilbao | ||
Số áo | 22 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Ardoi | |||
Osasuna | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | Osasuna B | 28 | (3) |
2004–2007 | Osasuna | 68 | (9) |
2007–2015 | Atlético Madrid | 216 | (26) |
2011–2012 | → Osasuna (mượn) | 33 | (11) |
2015– | Athletic Bilbao | 34 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | U-19 Tây Ban Nha | 7 | (4) |
2006–2009 | U-21 Tây Ban Nha | 20 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 9 năm 2016 |
Raúl García Escudero (sinh 11 tháng 7 năm 1986) là cầu thủ chơi ở vị trí tiền vệ cho Athletic Bilbao. Anh chơi tiền vệ cánh, tiền vệ công và hộ công. Anh là mẫu tiền vệ hiện đại, mạnh mẽ có khả năng ghi bàn, chọn vị trí tốt, đặc biệt ở nhũng tình huống không chiến.
Danh hiệu
- Atlético Madrid
- Cúp UEFA Europa League: 2009–10
- La Liga: 2013–14
- Siêu cúp châu Âu: 2010, 2012
- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: 2012–13; Á quân 2009–10
- Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha: Á quân 2013
Thống kê
Mùa | Câu lạc bộ | Giải | Trận | Bàn |
---|---|---|---|---|
2004–05 | Osasuna | La Liga | 2 | 0 |
2005–06 | Osasuna | La Liga | 33 | 4 |
2006–07 | Osasuna | La Liga | 33 | 5 |
2007–08 | Atlético Madrid | La Liga | 35 | 3 |
2008–09 | Atlético Madrid | La Liga | 36 | 3 |
2009–10 | Atlético Madrid | La Liga | 20 | 0 |
2010–11 | Atlético Madrid | La Liga | 29 | 1 |
2011–12 | Osasuna | La Liga | 33 | 11 |
2012–13 | Atlético Madrid | La Liga | 30 | 5 |
2013–14 | Atlético Madrid | La Liga | 34 | 9 |
Tổng | 267 | 33 |
Tham khảo
- ^ “Raúl García”. Soccerway. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2014.
- ^ Bản mẫu:ESPNsoccernet
Liên kết ngoài
- BDFutbol
- Futbolme (tiếng Tây Ban Nha)
- Transfermarkt