Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vòng đời phát hành phần mềm”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Jaselg (thảo luận | đóng góp)
Jaselg (thảo luận | đóng góp)
Dòng 17: Dòng 17:


=== Beta ===
=== Beta ===
Trong hệ thống bảng chữ cái Hy Lạp thì ''Beta'' đứng liền sau ''Alpha'' nên được xem là pha tiếp theo sau giai đoạn hoàn chỉnh các chức năng. Từ giai đoạn này trờ đi, các chức năng sẽ không được thêm mới vào nữa, và những chức năng mới được đề xuất bổ sung sẽ được đưa vào vòng đời mới sau khi kết thúc vòng đời hiện tại. Phần mềm trong pha này vẫn còn nhiều lỗi (''bugs''), cũng như các vấn đề về hiệu năng.

Khác với giai đoạn alpha, phần mềm ở pha này được xem là đủ ổn định (tuy vẫn chưa thể ổn định để sử dụng hằng ngày hoặc trong môi trường công việc) để công bố rộng rãi, người dùng có thể truy cập công khai và sử dụng nếu muốn. Những người sử dụng phần mềm beta với mục đích kiểm tra phát hiện lỗi và báo cáo lỗi cho nhà phát triển được gọi là ''beta testers''.

Một số thuật ngữ khác thường được dùng để chỉ giai đoạn beta như '''preview''', '''prototype''', '''techical preview (TP)''', hoặc '''early access'''.


=== Release Candidate ===
=== Release Candidate ===

Phiên bản lúc 14:27, ngày 19 tháng 11 năm 2012

Mô hình vòng đời phát hành phần mềm

Một vòng đời phát hành phần mềm là một sự tổng hợp các pha phát triển phần mềm từ giai đoạn sơ khai cho đến giai đoạn hoàn chỉnh, và cuối cùng là công bố phần mềm đó hoặc phiên bản nâng cấp mới. Việc chia thành nhiều giai đoạn như vậy giúp cho việc quản lý, sửa lỗi và bảo trì phần mềm dễ dàng hơn.

Các giai đoạn trong phát triển

Tiền alpha

Đây là giai đoạn sơ khai nhất, bao gồm những hoạt động được thực hiện trước khi vào giai đoạn kiểm thử phần mềm. Những hoạt động trong giai đoạn này gồm có phân tích yêu cầu, thiết kế phần mềm, phát triển phần mềm, kiểm thử đơn vị (unit testing).

Alpha

Giai đoạn này là pha đầu tiên bắt đầu kiểm thử phần mềm trong vòng đời phát hành (alpha là kí tự đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, được sử dụng như số 1). Các kĩ thuật kiểm thử chủ yếu là hộp trắng (white box testing). Việc phê duyệt (validation) (nếu có) bằng các kĩ thuật hộp đen hoặc hộp xám sẽ được tiến hành bởi những đội ngũ kiểm thử khác.

Các phần mềm trong giai đoạn này đều chưa hoàn chỉnh và có thể gây ra mất dữ liệu hoặc crash, nên những phiên bản phần mềm như vậy thường không được công bố rộng rãi mà chỉ khuyến khích bộ phận kiểm thử hay những người tình nguyện kiểm thử sử dụng nhằm tìm kiếm lỗi. Tuy nhiên, đối với những phần mềm mã nguồn mở thì có thể có một chút khác biệt. Những phiên bản alpha của chúng thường được phân phối công khai và thường kèm theo mã nguồn của phần mềm đó.

Giai đoạn alpha luôn luôn được kết thúc bằng việc không bổ sung thêm chức năng nào nữa (feature freeze), như vậy có thể nói phần mềm sau giai đoạn này là "đã hoàn chỉnh về chức năng" (feature complete).

Beta

Trong hệ thống bảng chữ cái Hy Lạp thì Beta đứng liền sau Alpha nên được xem là pha tiếp theo sau giai đoạn hoàn chỉnh các chức năng. Từ giai đoạn này trờ đi, các chức năng sẽ không được thêm mới vào nữa, và những chức năng mới được đề xuất bổ sung sẽ được đưa vào vòng đời mới sau khi kết thúc vòng đời hiện tại. Phần mềm trong pha này vẫn còn nhiều lỗi (bugs), cũng như các vấn đề về hiệu năng.

Khác với giai đoạn alpha, phần mềm ở pha này được xem là đủ ổn định (tuy vẫn chưa thể ổn định để sử dụng hằng ngày hoặc trong môi trường công việc) để công bố rộng rãi, người dùng có thể truy cập công khai và sử dụng nếu muốn. Những người sử dụng phần mềm beta với mục đích kiểm tra phát hiện lỗi và báo cáo lỗi cho nhà phát triển được gọi là beta testers.

Một số thuật ngữ khác thường được dùng để chỉ giai đoạn beta như preview, prototype, techical preview (TP), hoặc early access.

Release Candidate

Phát hành phần mềm

Hỗ trợ

Xem thêm

Liên kết ngoài