Bước tới nội dung

Amblyglyphidodon melanopterus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Amblyglyphidodon melanopterus
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Pomacentridae
Chi (genus)Amblyglyphidodon
Loài (species)A. melanopterus
Danh pháp hai phần
Amblyglyphidodon melanopterus
Allen & Randall, 2002

Amblyglyphidodon melanopterus là một loài cá biển thuộc chi Amblyglyphidodon trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2002.

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh của loài được ghép bởi hai từ trong tiếng Latinh: melano- ("đen") và pterus ("vây, cánh"), hàm ý đề cập đến phần vây mềm của vây lưng và vây hậu môn cũng như vây đuôi đều có màu đen[1].

Phân loại học

[sửa | sửa mã nguồn]

Quần thể của Amblyglyphidodon leucogaster trước đây được cho là trải dài từ Biển Đỏ đến quần đảo Samoa với nhiều biến thể kiểu màu tùy theo khu vực địa lý. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng, quần thể này là một phức hợp bao gồm 4 loài[2]:

Phạm vi phân bố và môi trường sống

[sửa | sửa mã nguồn]

A. melanopterus hiện chỉ được biết đến tại Tonga. A. melanopterus sống gần các rạn san hô viền bờ ở độ sâu đến ít nhất là 15 m[3].

A. melanopterus có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 10,2 cm[4]. Vùng trên đầu và thân trước của A. melanopterus có màu xanh lục hơi xám, phớt màu hồng nhạt hoặc lục nhạt ở bụng và thân sau. Phần mềm của vây lưng, vây hậu môn và toàn bộ vây đuôi đều có màu đen, giúp phân biệt chúng với các loài trong phức hợp leucogaster. Vây ngực trong suốt; không có đốm đen ở gốc vây. Vây bụng màu trắng[4].

Số gai ở vây lưng: 12–13; Số tia vây ở vây lưng: 11–13; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 11–13; Số tia vây ở vây ngực: 16–18; Số vảy đường bên: 14–17; Số lược mang: 30–33[4].

Sinh thái học

[sửa | sửa mã nguồn]

Thức ăn của A. melanopterus chủ yếu là các loài động vật phù du[3]. Cũng như những loài Amblyglyphidodon khác, A. melanopterus đực có nhiệm vụ bảo vệ và chăm sóc những quả trứng. Trứng có độ dính và bám chặt vào nền tổ (như san hô)[4].

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series OVALENTARIA (Incertae sedis): Family POMACENTRIDAE”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2021.[liên kết hỏng]
  2. ^ G. R. Allen; J. E. Randall (2002). “A review of the leucogaster species complex of the Indo-Pacific pomacentrid genus Amblyglyphidodon, with descriptions of two new species”. aqua, J. Ichthyol. Aquat. Biol. 5 (4): 139–152.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  3. ^ a b Jenkins, A.; Carpenter, K.E.; Allen, G.; Yeeting, B.; Myers, R. (2017). Amblyglyphidodon melanopterus. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2017: e.T188474A1880523. doi:10.2305/IUCN.UK.2017-2.RLTS.T188474A1880523.en. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2021.
  4. ^ a b c d Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Amblyglyphidodon melanopterus trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2021.