Tập tin:GHS-pictogram-flamme.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 512×512 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 512×512 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 792 byte)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 04:33, ngày 7 tháng 1 năm 2022 | 512×512 (792 byte) | TSamuel | Further careful recompression via SVGOMG & checked via SVGCheck | |
04:31, ngày 7 tháng 1 năm 2022 | 512×512 (1 kB) | TSamuel | Lossless recompression via SVGOMG & Compress-Or-Die.com, & verified via SVGCheck | ||
16:54, ngày 8 tháng 7 năm 2010 | 724×724 (3 kB) | Sponk | adding white sign background | ||
10:30, ngày 13 tháng 10 năm 2008 | 724×724 (4 kB) | DrTorstenHenning | {{Information |Description= Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS) pictogram for flammable substances |Source= EPS file flamme.eps from [http://www.unece.org/trans/danger/publi/ghs/pictograms.html UNECE web site] con |
Trang sử dụng tập tin
Có 75 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- 1,2,3-Trimethylbenzen
- 1,2,4-Trimethylbenzen
- 1,3,5-Trioxan
- 1-Aminopentane
- 2,3,3-Trimethylpentan
- 2,3,7,8-Tetrachlorodibenzodioxin
- Acetaldehyde
- Acetonitrile
- Acetyl chloride
- Acetylen
- Acid hydrocyanic
- Acrylamide
- Alcohol crotyl
- Alcohol tert-Amyl
- Amoni bromide
- Amonia-boran
- Bromobenzen
- Butyraldehyde
- Calci
- Calci carbide
- Calci hydride
- Carbon oxysulfide
- Cyclopentadienyliron dicarbonyl dime
- Diethyl sulfit
- Dimethyl ether
- Dimethyl sulfit
- Dimethylfomamide
- Diron nonacarbonyl
- Ethyl bromide
- Ethyl sulfat
- Ethylen
- Ethylen oxide
- Hydro selenide
- Isobutan
- Isohexan
- Isopentan
- Ký hiệu tượng hình mức độ nguy hiểm của hóa chất (theo GHS)
- Limonen
- Lithi nhôm hydride
- Methan
- Monomethylhydrazin
- Naphthalen
- Natri
- Natri cyanoborohydride
- Nickel tetracarbonyl
- Nitromethan
- Oxetan
- Oxete
- Paraquat
- Propadien
- Propan-2-ol
- Propionaldehyde
- Propylen clorohydrin
- Propynyllithi
- Rubidi
- Tert-Butyllithi
- Tetrahydrofuran
- Thiiran
- Thuốc thử Schwartz
- Toluen
- Triethylamine
- Trimethylgali
- Unsymmetrical dimethylhydrazine
- Bản mẫu:Chembox Hazards/doc
- Bản mẫu:Chembox Hazards/sandbox
- Bản mẫu:Chembox NIOSH (set)
- Bản mẫu:Chembox NIOSH (set)/doc
- Bản mẫu:Chembox SDS
- Bản mẫu:Chembox SDS/doc
- Bản mẫu:GHS02
- Bản mẫu:GHS phrases
- Bản mẫu:GHS phrases/doc
- Bản mẫu:GHSp
- Bản mẫu:GHSp/doc
- Bản mẫu:P-phrases
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại als.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- مغنيسيوم
- صوديوم
- كالسيوم
- بوتان (كيمياء)
- بنتان
- هكسان
- هبتان
- نونان
- ديكان
- أوكتان
- بنزين (مركب كيميائي)
- بوتاسيوم
- حمض الخليك
- أسيتون
- سترونتيوم
- سيزيوم
- إيزوبروبوكسيد الألومنيوم
- كبريتيد الألومنيوم
- هيدريد ثنائي إيزوبوتيل الألومنيوم
- ثلاثي إيثيل الألومنيوم
- ثلاثي ميثيل الألومنيوم
- ساماريوم
- براسيوديميوم
- لانثانوم
- روبيديوم
- كلوريد ثنائي إيثيل الألومنيوم
- مستخدم:Sami Lab/مختبر
- 1-برومو الهكسان
- 1-بروبانول
- إيثيل أمين
- قالب:خطر سريع الاشتعال
- 1-برومو البوتان
- إيزوبوتان
- 2-برومو البوتان
- حمض البيرأسيتيك
- سيلان (مركب كيميائي)
- ثلاثي ميثيل الأمين
- ميثيل أمين
- رمز الخطر وفق النظام العالمي المتوافق
- سيلينيد الهيدروجين
- هيدريد المغنيسيوم
- نتريد المغنيسيوم
- كلوريد ميثيل المغنيسيوم
- بروميد فينيل المغنيسيوم
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.