Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Xem thêm: タ ,
ヌ ,
ㄆ ,
ㄡ ,
又 ,
夂 ,
夊 ,
夕 ,
支 ,
攴 ,
攵 ,
文 ,
歹 ,
歺 ,
𡚦 , và 𠨰
Chữ Hán
Bút thuận
Bộ thủ : 女 + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 00” ghi đè từ khóa trước, “工44”.
Từ nguyên
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym : seal=說文解字 女.svg; oracle=女-oracle-J26001.svg
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
Danh từ
女
Người nữ giới , người con gái , cô , bà .
婦 女 節 – ngày 8 tháng 3, ngày phụ nữ
處 女 – trinh nữ , người phụ nữ còn trinh
Dịch
Trái nghĩa
Tính từ
女
Nữ tính , (thuộc) đàn bà , con gái .
女 妝 – nữ trang, làm đẹp cho phụ nữ
Dịch
Tham khảo
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨʔɨə˧˥ nɨ̰ə˧˩˧ ləʔə˧˥ nəː˧˥ nɨʔɨ˧˥ nəʔə˧˥ nə̰ːʔ˨˩ nɨ̰ʔ˨˩ ɲəʔə˧˥ nɨə˧˩˨ nɨə˧˩˨ ləː˧˩˨ nə̰ː˩˧ nɨ˧˩˨ nəː˧˩˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩˨ nɨə˨˩˦ nɨə˨˩˦ ləː˨˩˦ nəː˧˥ nɨ˨˩˦ nəː˨˩˦ nəː˨˩˨ nɨ˨˩˨ ɲəː˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨ̰ə˩˧ nɨə˧˩ lə̰ː˩˧ nəː˩˩ nɨ̰˩˧ nə̰ː˩˧ nəː˨˨ nɨ˨˨ ɲə̰ː˩˧ nɨə˧˩ nɨə˧˩ ləː˧˩ nəː˩˩ nɨ˧˩ nəː˧˩ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩ nɨ̰ə˨˨ nɨ̰ʔə˧˩ lə̰ː˨˨ nə̰ː˩˧ nɨ̰˨˨ nə̰ː˨˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲə̰ː˨˨