Bước tới nội dung

nier

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Ngoại động từ

nier ngoại động từ /nje/

  1. Phủ nhận.
    Nier l’existence de Dieu — phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
  2. Chối.
    Nier une faute — chối một khuyết điểm

Trái nghĩa

Tham khảo