Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+68A6, 梦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68A6

[U+68A5]
CJK Unified Ideographs
[U+68A7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 07” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngườinhững ý nghĩ hư ảo không thực tế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mùng, mộng, mồng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳŋ˨˩ mə̰ʔwŋ˨˩ mə̤wŋ˨˩muŋ˧˧ mə̰wŋ˨˨ məwŋ˧˧muŋ˨˩ məwŋ˨˩˨ məwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muŋ˧˧ məwŋ˨˨ məwŋ˧˧muŋ˧˧ mə̰wŋ˨˨ məwŋ˧˧