Bước tới nội dung

aptitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæp.tə.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

aptitude (+ for) /ˈæp.tə.ˌtuːd/

  1. Khuynh hướng.
  2. Năng khiếu; năng lực, khả năng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.ti.tyd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aptitude
/ap.ti.tyd/
aptitudes
/ap.ti.tyd/

aptitude gc /ap.ti.tyd/

  1. Khiếu.
    Aptitude pour les mathématiques — khiếu về toán học
    Aptitudes naturelles — thiên tư
  2. Khả năng.
    Certificat d’aptitude professionnelle — giấy chứng nhận khả năng chuyên môn
  3. (Luật học, pháp lý) Tư cách.
    Aptitude à recevoir un legs — tư cách nhận một di tặng
    Aptitude à exercer ses droits — tư cách hành sử các quyền của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]