Bước tới nội dung

ecology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

ecology /ɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/

  1. Sinh thái học.

Tham khảo

[sửa]