expulsion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspəl.ʃən/
Danh từ
[sửa]expulsion /ɪk.ˈspəl.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "expulsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spyl.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
expulsion /ɛk.spyl.sjɔ̃/ |
expulsions /ɛk.spyl.sjɔ̃/ |
expulsion gc /ɛk.spyl.sjɔ̃/
- Sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất.
- Sự tống ra.
- Expulsion d’un calcul rénal — (y học) sự tống hòn sỏi thận ra
- (Y học) Sự sổ (nhau, thai nhi).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "expulsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)