Bước tới nội dung

front vowel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

front vowel (số nhiều front vowels)

  1. (ngữ âm) Nguyên âm tạo ra ở phía trước miệng, gọi là nguyên âm lưỡi trước. Ví dụ: "a" trong "man" và "e" trong "gel".
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)