maestro
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.ˌstroʊ/
Danh từ
[sửa]maestro số nhiều maestri /mɑ:'estri/ /ˈmɑɪ.ˌstroʊ/
Tham khảo
[sửa]- "maestro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ɛs.tʁɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maestro /ma.ɛs.tʁɔ/ |
maestro /ma.ɛs.tʁɔ/ |
maestro gđ /ma.ɛs.tʁɔ/
- (Âm nhạc) Bậc thầy.
Tham khảo
[sửa]- "maestro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)