Bước tới nội dung

pervade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈveɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

pervade ngoại động từ /pɜː.ˈveɪd/

  1. Toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm... ).
    the perfume of flowers pervades the air — không khí thơm ngát mùi hoa
  2. Lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]