Bước tới nội dung

ranch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræntʃ/

Danh từ

[sửa]

ranch (số nhiều ranches)

  1. Điền trang, trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca-na-đa).

Nội động từ

[sửa]

ranch nội động từ /ˈræntʃ/

  1. Quản lý điền trang, quản lý trại chăn nuôi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]