sigarett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sigarett | sigaretten |
Số nhiều | sigaretter | sigarettene |
sigarett gđ
- Điếu thuốc lá.
- å røyke sigaretter
- en tjuepakning med sigaretter
Tham khảo
[sửa]- "sigarett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)