Bước tới nội dung

stepping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛp.piɳ/

Động từ

[sửa]

stepping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "step" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

stepping /ˈstɛp.piɳ/

  1. Sự làm thành bậc; thành nấc.
  2. Sự chia thành từng bước.
  3. Sự đắp bậc thang.

Tham khảo

[sửa]