traverser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁa.vɛʁ.se/
Ngoại động từ
[sửa]traverser ngoại động từ /tʁa.vɛʁ.se/
- Qua, đi qua.
- Traverser un pont — qua một cái cầu
- Traverser une forêt — đi qua một khu rừng
- Le Fleuve Rouge traverse Hanoi — sông Hồng chày qua Hà Nội
- Thấm qua, xuyên qua, lách qua.
- La pluie a traversé ses vêtements — nước mưa đã thấm qua quần áo nó
- Radiation qui traverse un milieu — tia bức xạ xuyên qua một môi trường
- Traverser une foule nombreuse — lách qua đám đông
- (Nghĩa bóng) Thoáng qua.
- Une image me traversa l’esprit — một hình ảnh thoáng qua trí tôi
- Trải qua.
- Traverser une période féconde en événements — trải qua một thời kỳ có nhiều sự kiện
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Cản trở, làm khó dễ.
- Son rival ne pouvait le traverser — địch thủ của nó không thể cản trở nó
Tham khảo
[sửa]- "traverser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)